Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
serried




serried
['serid]
tính từ
đứng khít, đứng sát (hàng quân, hàng cây...)


/'serid/

tính từ
đứng khít, đứng sát (hàng quân, hàng cây...)

Related search result for "serried"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.