| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  servant 
 
 
 |  | [servant] |  |  | tính từ |  |  |  | (Cavalier servant; chevalier servant) người săn đón phục dịch phụ nữ |  |  |  | (frère servant) (tôn giáo) thầy dòng phục dịch |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | (thể dục thể thao) người giao bóng |  |  |  | (quân sự) trợ pháo thủ (chuyển tiếp đạn vào cỗ pháo) |  |  |  | servant de messe |  |  |  | (tôn giáo) người hầu lễ | 
 
 
 |  |  
		|  |  |