Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
server





server
[sə:v]
danh từ
người hầu; người hầu bàn
khay bưng thức ăn
(thể dục,thể thao) người giao bóng (quần vợt...)
người phụ lễ


/sə:v/

danh từ
người hầu; người hầu bàn
khay bưng thức ăn
(thể dục,thể thao) người giao bóng (quần vợt...)
người phụ lễ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "server"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.