Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
servery




servery
['sə:vəri]
danh từ
kho nhà bếp; buồng để dụng cụ nhà bếp
buồng để thức ăn


/'sə:vəri/

danh từ
kho nhà bếp; buồng để dụng cụ nhà bếp
buồng để thức ăn

Related search result for "servery"
  • Words pronounced/spelled similarly to "servery"
    server servery

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.