Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
servitor




servitor
['sə:vitə]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) gia nhân, nô bộc


/'sə:vitə/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) gia nhân, nô bộc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.