Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sesquicentennial




sesquicentennial
['seskwisen'teniəl]
tính từ
(thuộc) thời kỳ một trăm năm mươi năm
danh từ
lẽ kỷ niệm một trăm năm mươi năm


/'seskwisen'tenjəl/

tính từ
(thuộc) thời kỳ một trăm năm mươi năm

danh từ
lẽ kỷ niệm một trăm năm mươi năm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.