|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sesquicentennial
sesquicentennial | ['seskwisen'teniəl] | | tính từ | | | (thuộc) thời kỳ một trăm năm mươi năm | | danh từ | | | lẽ kỷ niệm một trăm năm mươi năm |
/'seskwisen'tenjəl/
tính từ (thuộc) thời kỳ một trăm năm mươi năm
danh từ lẽ kỷ niệm một trăm năm mươi năm
|
|
|
|