Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sessile




sessile
['sesil]
tính từ
(thực vật học) không cuống


/'sesil/

tính từ
(thực vật học) không cuống

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sessile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.