Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sessional




sessional
['se∫ənl]
tính từ
(thuộc) buổi họp, (thuộc) phiên họp
sessional order
thủ tục buổi họp (nghị viện)
(thuộc) toà án tối cao


/'seʃənl/

tính từ
(thuộc) buổi họp, (thuộc) phiên họp
sessional order thủ tục buổi họp (nghị viện)
(thuộc) toà án tối cao

Related search result for "sessional"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.