Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
set-off




set-off
['set'ɔ:f]
danh từ
cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp...) lên
cái để bù vào; đối tượng
(kiến trúc) phần nhô ra


/'set'ɔ:f/

danh từ
cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp...) lên
cái để bù vào; đối tượng
(kiến trúc) phần nhô ra

Related search result for "set-off"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.