Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
set-to




set-to
['set'tu:]
danh từ, số nhiều set-tos
cuộc đánh nhau, cuộc đấm nhau, cuộc ẩu đả

[set-to]
saying && slang
argument, fight
After playing cards, the brothers had a set-to. They argued.


/'set'tu:/

danh từ, số nhiều set-tos /'set'tu:z/, set-to's /'set'tu:z/
cuộc đánh nhau, cuộc đấm nhau, cuộc ẩu đả

Related search result for "set-to"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.