Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seta




seta
['si:tə]
danh từ, số nhiều setae
(động vật học) lông cứng
(thực vật học) tơ cứng


/'si:tə/

danh từ, số nhiều setae /'si:ti:/
(động vật học) lông cứng
(thực vật học) tơ cứng

Related search result for "seta"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.