Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
setae




setae
['si:ti:]
danh từ số nhiều của seta
như seta


/'si:tə/

danh từ, số nhiều setae /'si:ti:/
(động vật học) lông cứng
(thực vật học) tơ cứng

Related search result for "setae"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.