Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seton




seton
['si:tn]
danh từ
(y học) chỉ xuyên


/'si:tn/

danh từ
(y học) chỉ xuyên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seton"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.