Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
settler




settler
['setlə]
danh từ
người giải quyết (vấn đề)
người đến sống lâu dài trong một nước mới, đang phát triển; người khai hoang
Welsh settlers in Argentina
người xứ Wales định cư ở Achentina
(từ lóng) đòn quyết định, lý lẽ quyết định, trận đánh ngã ngũ
(vật lý) bề lắng


/'setlə/

danh từ
người giải quyết (vấn đề)
người thực dân, người đến lập nghiệp ở thuộc địa
(từ lóng) đòn quyết định, lý lẽ quyết định, trận đánh ngã ngũ
(vật lý) bề lắng

Related search result for "settler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.