Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sever




sever
['sevə]
ngoại động từ
cắt ra, cắt rời
to sever a rope
cắt một đoạn dây thừng
làm gãy lìa, kết thúc, cắt đứt
to sever relations with a country
cắt đứt quan hệ với một nước
chia rẽ, tách ra
sea sever England from France
biển ngăn cách nước Anh và nước Pháp
to sever friends
chia rẽ bạn bè
đứt, gãy
the rope severed under the strain
dây thừng bị đứt vì quá căng


/'sevə/

động từ
chia rẽ, tách ra
sea sever England from France biển ngăn cách nước Anh và nước Pháp
to sever friends chia rẽ bạn bè
cắt đứt
to sever relations with a country cắt đứt quan hệ với một nước

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sever"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.