Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
severally




severally
['sevrəli]
phó từ
một cách riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt
the proposals which the parties have severally made
những đề nghị mà riêng từng bên đưa ra


/'sevrəli/

phó từ
riêng biệt, khác nhau, khác biệt
riêng của từng phần, riêng của từng người
the proposals which the parties have severally made những đề nghị mà riêng từng bên đưa ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "severally"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.