| [si'viəli] |
| phó từ |
| | khắt khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử) |
| | to punish somebody severely |
| nghiêm khắc trừng phạt ai |
| | rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội |
| | severely handicapped |
| bị khuyết tật nặng |
| | đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn |
| | giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục..) |
| | dress very severely |
| ăn mặc rất giản dị, mộc mạc |
| | to leave (let) servely olone |
| | bỏ mặc đấy ra ý không tán thành |
| | (đùa cợt) tránh không dính vào (một chuyện gì khó khăn...) |