severity
severity | [si'verəti] | | danh từ | | | tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo | | | tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính ác liệt | | | the severity of the winter | | sự khắc nghiệt của mùa đông (tức là cực kỳ rét) | | | tính mộc mạc, tính giản dị | | | giọng châm biếm, giọng mỉa mai | | | sự đối đãi khắc nghiệt; sự trừng phạt khắc nghiệt | | | to punish somebody with severity | | trừng phạt ai nghiêm khắc |
/si'veriti/
danh từ tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính ác liệt tính mộc mạc, tính giản dị giọng châm biếm, giọng mỉa mai sự đối đãi khắc nghiệt; sự trừng phạt khắc nghiệt
|
|