Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sevrage


[sevrage]
danh từ giống đực
sự cai sữa
(nông nghiệp) sự tách ra (cành chiết, cành ghép áp)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.