|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sevrer
 | [sevrer] |  | ngoại động từ | | |  | cai sữa cho | | |  | Sevrer un enfant | | | cai sữa cho một em bé | | |  | (nghĩa bóng) tước, lấy đi | | |  | Sevrer quelqu'un de ses droits | | | tước quyền của ai | | |  | (nông nghiệp) tách ra (cành chiết, cành ghép áp) |
|
|
|
|