Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sextan




sextan
['sekstən]
tính từ
cách năm ngày (cơn sốt...)
danh từ
(y học) sốt cách năm ngày


/'sekstən/

tính từ
cách năm ngày (cơn sốt...)

danh từ
(y học) sốt cách năm ngày

Related search result for "sextan"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.