Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shading




shading
['∫eidiη]
danh từ
sự che (khỏi ánh mặt trời, ánh sáng...)
sự đánh bóng (bức tranh)
sự hơi khác nhau; sắc thái


/'ʃeidiɳ/

danh từ
sự che (khỏi ánh mặt trời, ánh sáng...)
sự đánh bóng (bức tranh)
sự hơi khác nhau; sắc thái

Related search result for "shading"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.