Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shadowless




shadowless
['∫ædoulis]
tính từ
không có bóng tối; không có bóng râm


/'ʃædoulis/

tính từ
không có bóng tối; không có bóng râm

Related search result for "shadowless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.