Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shako




shako
['∫ækou]
danh từ
(quân sự) mũ sacô (mũ hình trụ trên có chùm lông)


/'ʃækou/

danh từ
(quân sự) mũ sacô (mũ hình trụ trên có chùm lông)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shako"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.