|  shambles 
 
 
 
 
  shambles |  | ['∫æmblz] |  |  | danh từ số nhiều |  |  |  | lò mổ, lò sát sinh |  |  |  | cảnh chiếm giết loạn xạ |  |  |  | (thông tục) cảnh hoàn toàn hỗn loạn; tình trạng hỗn độn; tình trạng rối ren | 
 
 
  /'ʃæmblz/ 
 
  danh từ số nhiều 
  lò mổ, lò sát sinh 
  cảnh chiếm giết loạn xạ 
  mớ hỗn độn; sự hỗn loạn 
 
 |  |