Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shameful




shameful
['∫eimfl]
tính từ
đáng hổ thẹn, ô danh, ngượng, xấu hổ
shameful conduct
tư cách đạo đức đáng hổ thẹn


/'ʃeimful/

tính từ
làm hổ thẹn, làm ngượng ngùng, làm xấu hổ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shameful"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.