Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shamrock





shamrock


shamrock

Shamrocks are small green plants with three-part leaves.

['∫æmrɔk]
danh từ
cây lá chụm hoa (cây giống (như) cỏ ba lá, có ba lá mọc trên mỗi cuống, là quốc huy của Ai-len)


/'ʃæmrɔk/

danh từ
cây lá chụm hoa (cây có ba lá hoặc cây chua me đất, người Ai-len lấy hình cụm lá ba chiếc của các cây này làm quốc huy)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.