Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shandy




shandy
['∫ændi]
Cách viết khác:
shandygaff
['∫ændigæf]
danh từ
đồ uống làm bằng bia pha với bia gừng hoặc nước chanh
cốc bia pha nước chanh


/'ʃændi/ (shandygaff) /'ʃændigæf/

danh từ
bia pha nước chanh

Related search result for "shandy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.