Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shanghai




shanghai
[∫æη'hai]
ngoại động từ shanghaied
(hàng hải) bắt cóc làm thủy thủ
(thông tục) lừa đảo, ép buộc (phải làm gì)


/ʃæɳ'hai/

ngoại động từ
(hàng hải), (từ lóng) bắt cóc (để lên làm ở tàu biển)
(từ lóng) dùng thủ đoạn bắt ép (phải làm gì)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shanghai"
  • Words pronounced/spelled similarly to "shanghai"
    sanga shanghai
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.