Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shanty




shanty
['∫ænti]
danh từ
chòi; lều, lán, chuồng gia súc, nhà lụp xụp tồi tàn
hò kéo thuyền (của thuỷ thủ trước đây (thường) hát khi kéo thuyền..) (như) chantey, chanty, sea-shanty


/'ʃænti/

danh từ
lều, lán, chỏi
nhà lụp xụp tồi tàn
bài hò (của thuỷ thủ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shanty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.