Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shaper




shaper
['∫eipə]
danh từ
thợ nặn, thợ giũa
người thảo kế hoạch
máy bào; máy tiện; máy ép; máy nặn


/'ʃeipə/

danh từ
thợ nặn, thợ giũa
người thảo kế hoạch
máy bào; máy tiện; máy ép; máy nặn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shaper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.