Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
share-out




share-out
['∫eə'aut]
danh từ
sự phân chia, sự phân phối
sự chia lãi (tính theo cổ phần)
tiền chơi họ được chia


/'ʃeəaut/

danh từ
sự chia lãi (tính theo cổ phần)
tiền chơi họ được chia

Related search result for "share-out"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.