Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sharepusher




sharepusher
['∫eə,pu∫ə]
danh từ
(thông tục) người bán cổ phần (thường) là cổ phần không có giá trị


/'ʃeə,puʃə/

danh từ
(thông tục) người bán cổ phần (thường là cổ phần không có giá trị)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.