Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sharer




sharer
['∫eərə]
danh từ
người chung phần
người được chia phần


/'ʃeərə/

danh từ
người chung phần
người được chia phần

Related search result for "sharer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.