Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sharkskin




sharkskin
['∫ɑ:kskin]
danh từ
da cá mập
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải sakin (vải dệt có mặt mịn, hơi sáng dùng để làm áo choàng bên ngoài)


/'ʃɑ:kskin/

danh từ
da cá mập
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải sakin

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.