Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sharpnel




sharpnel
['∫ræpnl]
danh từ
đạn chì; mảnh sắt (để nạp đạn đại bác, bom...)
bộ phận nổ thành mảnh (trong quả bom)
mảnh đạn, mảnh bom


/'ʃræpnl/

danh từ
đạn chì; mảnh sắt (để nạp đạn đại bác, bom...)
bộ phận nổ thành mảnh (trong quả bom)
mảnh đạn, mảnh bom

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.