Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shatterproof




shatterproof
['∫ætə'pru:f]
tính từ
được làm để cho không vỡ
shatterproof glass for car windscreens
kính không vỡ để làm mặt kính ô tô


/'ʃætəpru:f/

tính từ
không vỡ được, không gãy được

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.