Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shatters




shatters
['∫ætəz]
danh từ số nhiều
những mảnh vỡ, những mảnh gãy
to smash in (into) shatters
đập tan ra từng mảnh


/'ʃætəz/

danh từ số nhiều
những mảnh vỡ, những mảnh gãy
to smash in (into) shatters đập tan ra từng mảnh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.