Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shavetail




shavetail
['∫eivteil]
danh từ
(từ lóng) thiếu uý mới được đề bạt


/'ʃeivteil/

danh từ
(từ lóng) thiếu uý mới được đề bạt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.