Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shay




shay
[∫ei]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt), (thông tục) (như) chaise


/ʃei/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt), (thông tục) (như) chaise

Related search result for "shay"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.