Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shearwater




shearwater
['∫iə,wɔ:tə]
danh từ
(động vật học) chim hải âu


/'ʃiə,wɔ:tə/

danh từ
(động vật học) chim hải âu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.