Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sheathe




sheathe
[∫i:ð]
ngoại động từ
đặt vào bao, bỏ vào bao; tra (gươm...) vào vỏ
gói, bọc; đóng bao ngoài, bao bọc bằng vỏ
đâm ngập (lưỡi kiếm) vào thịt
thu (móng sắc)


/ʃi:ð/

ngoại động từ
bỏ vào bao, tra (gươm...) vào vỏ
gói, bọc; đóng bao ngoài
đâm ngập (lưỡi kiếm) vào thịt
thu (móng sắc) !to sheathe the sword
sword

Related search result for "sheathe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.