Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sheave




sheave
[∫i:v]
danh từ
(kỹ thuật) bánh có rãnh
ngoại động từ
bó thành bó, bó thành lượm (như) sheaf


/ʃi:v/

danh từ
(kỹ thuật) bánh có rãnh

ngoại động từ
(như) sheaf

Related search result for "sheave"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.