Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shebeen




shebeen
[∫i'bi:n]
danh từ
quán rượu lậu, nơi bán rượu bất hợp pháp (nhất là ở Ai-len và châu Phi)


/ʃi'bi:n/

danh từ
quán rượu, quán rượu lậu

Related search result for "shebeen"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.