Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sheep-shearer




sheep-shearer
['∫i:p'∫iərə]
danh từ
người xén lông cừu
kéo xén lông cừu, máy xén lông cừu


/'ʃi:p,ʃiərə/

danh từ
người xén lông cừu
kéo xén lông cừu, máy xén lông cừu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.