Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sheepish




sheepish
['∫i:pi∫]
tính từ
bẽn lẽn, e lệ, ngượng ngùng
a sheepish smile
một nụ cười bẽn lẽn


/'ʃi:piʃ/

tính từ
ngượng ngập, lúng túng, rụt rè, bẽn lẽn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sheepish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.