Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sheepishness




sheepishness
['∫i:pi∫nis]
danh từ
sự bẽn lẽn, sự e lệ, sự ngượng ngùng


/'ʃi:piʃnis/

danh từ
sự ngượng ngập, sự lúng túng, sự rụt rè, sự bẽn lẽn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.