Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sheepshank




sheepshank
['∫i:p∫æηk]
danh từ
cẳng cừu
vật gầy gò khẳng khiu
(hàng hải) nút cẳng cừu (một kiểu nút để thu ngắn dây thừng)


/'ʃi:pʃæɳk/

danh từ
cẳng cừu
vật gầy gò khẳng khiu
(hàng hải) nút cẳng cừu (một kiểu nút để thu ngắn dây thừng)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.