Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sheik




sheik
[∫eik]
Cách viết khác:
sheikh
[∫eik]
danh từ
tù trưởng, tộc trưởng; trưởng thôn (A-rập)
lãnh tụ Hồi giáo
người hay bắt nạt vợ
(từ lóng) người bảnh trai, anh chàng đào hoa


/ʃeik/ (sheikh) /ʃeik/

danh từ
tù trưởng, tộc trưởng; trưởng thôn (A-rập)
người hay bắt nạt vợ
(từ lóng) người bảnh trai, anh chàng đào hoa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sheik"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.