Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sheldrake




sheldrake
['∫eldreik]
danh từ, số nhiều shelduck
(động vật học) loại vịt hoang có lông màu sáng sống ở vùng ven biển


/'ʃeldreik/

danh từ
(động vật học) vịt trời tađocna

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.